-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 273
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
GH-558: migrate VLC v1.0.0-alpha.1 dataset
- Loading branch information
Showing
116 changed files
with
161,677 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
Empty file.
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,145 @@ | ||
# CP_Vietnamese-VLC | ||
|
||
Vietnamese Legal Corpus | ||
|
||
Vietnam's system of legal documents | ||
|
||
Constitution | ||
|
||
* Hiến pháp | ||
|
||
6 codes (bộ luật) | ||
|
||
1. Bộ Luật dân sự | ||
2. Bộ luật Tố tụng dân sự | ||
3. Bộ luật Hình sự | ||
4. Bộ luật Tố tụng Hình sự | ||
5. Bộ luật hàng hải | ||
6. Bộ luật Lao động | ||
|
||
124 laws (luật) | ||
|
||
1. Luật An ninh quốc gia | ||
2. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật | ||
3. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | ||
4. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của HĐND, UBND | ||
5. Luật Báo chí | ||
6. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Báo chí | ||
7. Luật Bảo hiểm xã hội | ||
8. Luật Bảo vệ và phát triển rừng | ||
9. Luật Bảo vệ môi trường | ||
10. Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | ||
11. Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân | ||
12. Luật Bầu cử đại biểu HĐND | ||
13. Luật bầu cử đại biểu quốc hội | ||
14. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật bầu cử đại biểu quốc hội | ||
15. Luật Biên giới quốc gia | ||
16. Luật Bình đẳng giới | ||
17. Luật Các công cụ chuyển nhượng | ||
18. Luật Các tổ chức tín dụng | ||
19. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Các tổ chức tín dụng | ||
20. Luật Cải cách ruộng đất | ||
21. Luật Cạnh tranh | ||
22. Luật Chuyển giao công nghệ | ||
23. Luật Chứng khoán | ||
24. Luật Cư trú | ||
25. Luật Công an nhân dân | ||
26. Luật Công chứng | ||
27. Luật Công đoàn | ||
28. Luật Công nghệ thông tin | ||
29. Luật Công ty | ||
30. Luật Sửa đổi 1 số điều của Luật công ty | ||
31. Luật Dạy nghề | ||
32. Luật Dầu khí | ||
33. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật Dầu khí | ||
34. Luật Di sản văn hóa | ||
35. Luật Doanh nghiệp Nhà nước | ||
36. Luật Doanh nghiệp tư nhân | ||
37. Luật Sửa đổi 1 số điều của luật Doanh nghiệp tư nhân | ||
38. Luật Doanh nghiệp | ||
39. Luật Du lịch | ||
40. Luật Dược | ||
41. Luật Đảm bảo quyền tự do thân thể và quyền bất khả xâm phạm đối với nhà ở, đồ vật, thư tín của nhân dân | ||
42. Luật Đấu thầu | ||
43. Luật Đất đai | ||
44. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | ||
45. Luật Sửa đổi, Bổ sung 1 số điều của Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | ||
46. Luật đầu tư | ||
47. Luật Đê điều | ||
48. Luật Điện ảnh | ||
49. Luật Điện lực | ||
50. Luật Đường sắt | ||
51. Luật Giao dịch điện tử | ||
52. Luật Giao thông đường thủy nội địa | ||
53. Luật Giao thông đường bộ | ||
54. Luật Giáo dục | ||
55. Luật Hàng không dân dụng Việt Nam | ||
56. Luật Hải quan | ||
57. Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Hải quan | ||
58. Luật Hiến, ghép, lấy mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác | ||
59. Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân | ||
60. Luật Hôn nhân và gia đình | ||
61. Luật Hợp tác xã | ||
62. Luật Kế toán | ||
63. Luật Khiếu nại, tố cáo | ||
64. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật Khiếu nại, tố cáo | ||
65. Luật Khuyến khích đầu tư trong nước | ||
66. Luật Khoa học và Công nghệ | ||
67. Luật Khoáng sản | ||
68. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật Khoáng sản | ||
69. Luật Kinh doanh bất động sản | ||
70. Luật Kinh doanh bảo hiểm | ||
71. Luật Kiểm toán Nhà nước | ||
72. Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế | ||
73. Luật Luật sư | ||
74. Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam | ||
75. Luật Ngân sách Nhà nước | ||
76. Luật Ngân hàng nhà nước | ||
77. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
78. Luật Nghĩa vụ quân sự | ||
79. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Nghĩa vụ quân sự | ||
80. Luật Người lao động Việt Nam đi làm ở nước ngoài theo hợp đồng | ||
81. Luật Nhà ở | ||
82. Luật Phá sản | ||
83. Luật Phòng, chống nhiễm virus gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) | ||
84. Luật Phòng cháy và chữa cháy | ||
85. Luật Phòng, chống ma túy | ||
86. Luật Phòng, chống tham nhũng | ||
87. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật Phòng, chống tham nhũng | ||
88. Luật Phổ cập Giáo dục tiểu học | ||
89. Luật Quản lý thuế | ||
90. Luật Quốc phòng | ||
91. Luật Quốc tịch Việt Nam | ||
92. Luật quy định quyền tự do hội họp | ||
93. Luật Sở hữu trí tuệ | ||
94. Luật Sỹ quan quân đội nhân dân Việt Nam | ||
95. Luật Tài nguyên nước | ||
96. Luật Thanh niên | ||
97. Luật Thanh tra | ||
98. Luật Thể dục Thể thao | ||
99. Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật | ||
100. Luật trợ giúp pháp lý | ||
101. Luật Thi đua, khen thưởng | ||
102. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Thi đua, khen thưởng | ||
103. Luật Thống kê | ||
104. Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
105. Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp | ||
106. Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||
107. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||
108. Luật thuế giá trị gia tăng | ||
109. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng | ||
110. Luật Sửa đổi, bổ sung 1 số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Thuế giá trị gia tăng | ||
111. Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
112. Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất | ||
113. Luật sửa đổi, bố sung 1 số điều của Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất | ||
114. Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu | ||
115. Luật Thủy sản | ||
116. Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | ||
117. Luật Thương mại | ||
118. Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân | ||
119. Luật Tổ chức viện Kiểm sát nhân dân | ||
120. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân | ||
121. Luật Tổ chức chính phủ | ||
122. Luật Tổ chức Quốc hội | ||
123. Luật Xuất bản | ||
124. Luật Xây dựng |
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,4 @@ | ||
References | ||
|
||
* https://vietnamlawmagazine.vn/vietnams-system-of-legal-documents-5017.html | ||
* https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thu-tuc-To-tung/Bo-luat-to-tung-dan-su-2015-296861.aspx |
Oops, something went wrong.